Có 2 kết quả:

换置 huàn zhì ㄏㄨㄢˋ ㄓˋ換置 huàn zhì ㄏㄨㄢˋ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to swap
(2) to exchange
(3) to transpose
(4) to replace

Từ điển Trung-Anh

(1) to swap
(2) to exchange
(3) to transpose
(4) to replace