Có 2 kết quả:
换置 huàn zhì ㄏㄨㄢˋ ㄓˋ • 換置 huàn zhì ㄏㄨㄢˋ ㄓˋ
huàn zhì ㄏㄨㄢˋ ㄓˋ [huàn shì ㄏㄨㄢˋ ㄕˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to swap
(2) to exchange
(3) to transpose
(4) to replace
(2) to exchange
(3) to transpose
(4) to replace
Bình luận 0
huàn zhì ㄏㄨㄢˋ ㄓˋ [huàn shì ㄏㄨㄢˋ ㄕˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to swap
(2) to exchange
(3) to transpose
(4) to replace
(2) to exchange
(3) to transpose
(4) to replace
Bình luận 0